--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pay up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cherry
:
đỏ màu anh đàocherry lips môi màu đỏ anh đào
+
cueist
:
người chơi bi-a
+
quy mô
:
Size, dimension, scaleQuy mô tòa nhà này thật là lớnThe size of this building is really greatSản xuất theo quy mô công nghiệpIndustrial scale production
+
qui mô
:
size, demension; scalesản xuất theo qui mô công nghiệpindustrial scale production
+
comate
:
thuộc một số loại hạt (ví dụ: hạt bông) có mào lông, búi lôngcomate (or comose) seedsnhững hạt có mào lông ở đầu